Có 2 kết quả:

摸爬滚打 mō pá gǔn dǎ ㄇㄛ ㄆㄚˊ ㄍㄨㄣˇ ㄉㄚˇ摸爬滾打 mō pá gǔn dǎ ㄇㄛ ㄆㄚˊ ㄍㄨㄣˇ ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go through challenging experiences
(2) to become seasoned (in one's profession etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go through challenging experiences
(2) to become seasoned (in one's profession etc)

Bình luận 0